Danh sách phòng thi và số báo danh của thí sinh NAT-TEST ngày thi 03/04/2022
Updated : 2022/03/30
Địa điểm thi: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Thời gian thi: Ngày 03/04/2022 (Chủ nhật)
Sáng: 8:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N3, N5)
Chiều: 12:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N2, N4)
Vật dụng mang vào phòng thi: Giấy tờ cá nhân (CMND/ bằng lái xe/ hộ chiếu…), bút bi, bút chì, tẩy.
Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót về thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh… thí sinh vui lòng chỉnh sửa vào ngày thi.
CẤP ĐỘ N2
PHÒNG THI: 01 (B103) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044320001
|
NGUYEN VAN THANH PHUONG
|
2000/12/01
|
2
|
22040044320002
|
NGUYEN THI ANH TUYET
|
2000/09/16
|
3
|
22040044320003
|
NGUYEN KIEU TRANG
|
1995/06/13
|
4
|
22040044320004
|
NGUYEN THI THUY NHUNG
|
2001/02/19
|
5
|
22040044320005
|
LE HOANG KIM NGUYEN
|
1999/08/31
|
6
|
22040044320006
|
VU THI BANG CHAU
|
2000/10/26
|
7
|
22040044320007
|
CAO THE KIET
|
1996/05/18
|
8
|
22040044320008
|
NGUYEN DUC NGHIA
|
1995/07/29
|
9
|
22040044320009
|
VO CHANH TIN
|
1992/02/03
|
10
|
22040044320010
|
DANG THI LAN NHI
|
2000/04/18
|
11
|
22040044320011
|
HO PHAM QUE ANH
|
2001/07/16
|
12
|
22040044320012
|
NGUYEN THUY VAN
|
2000/11/05
|
13
|
22040044320013
|
CAO LAN ANH
|
2000/01/15
|
14
|
22040044320014
|
LUU QUANG THAI
|
1996/09/23
|
15
|
22040044320015
|
TRAN NGAN HA
|
2000/08/25
|
16
|
22040044320016
|
VO THI MINH CHAU
|
2000/07/04
|
17
|
22040044320017
|
NGUYEN THI THUY HANG
|
1998/05/27
|
18
|
22040044320018
|
PHAM NGUYEN PHUONG TAM
|
2000/08/16
|
19
|
22040044320019
|
LE NGOC DIEP
|
1999/06/24
|
20
|
22040044320020
|
PHAM NHU QUYNH
|
2000/03/15
|
21
|
22040044320021
|
NGUYEN THI THAO HIEN
|
2000/06/07
|
22
|
22040044320022
|
MAI THUY THU HIEN
|
1999/07/17
|
23
|
22040044320023
|
LE QUY TRAM
|
2000/07/15
|
24
|
22040044320024
|
NGUYEN THI QUYNH
|
2000/02/07
|
25
|
22040044320025
|
CAO THI HAO
|
1998/08/27
|
26
|
22040044320026
|
NGUYEN THI TRA MY
|
2000/08/21
|
27
|
22040044320027
|
LE THI VUONG
|
2000/12/06
|
CẤP ĐỘ N2
PHÒNG THI: 02 (B101) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044320028
|
TO THI NHU QUYNH
|
2000/09/24
|
2
|
22040044320029
|
NGUYEN CUU KHANH LY
|
1996/12/01
|
3
|
22040044320030
|
NGUYEN THI THANH HUE
|
1999/07/19
|
4
|
22040044320031
|
TRUONG THI THUY TRANG
|
2000/03/17
|
5
|
22040044320032
|
DO LE THAO NGUYEN
|
2001/05/26
|
6
|
22040044320033
|
TRUONG THI KIM THOA
|
1986/01/01
|
7
|
22040044320034
|
DO THI PHUONG THAO
|
1998/12/26
|
8
|
22040044320035
|
LE THI THAO
|
2000/01/15
|
9
|
22040044320036
|
DINH THI THUY MAI
|
1998/03/26
|
10
|
22040044320037
|
LE VAN DOANH
|
1992/07/12
|
11
|
22040044320038
|
NGO MINH HANG
|
2000/05/14
|
12
|
22040044320039
|
PHAM THI NHU QUYNH
|
2000/09/20
|
13
|
22040044320040
|
HUYNH THI LAN KIEU
|
2000/07/16
|
14
|
22040044320041
|
BUI THI MINH TAM
|
1999/01/02
|
15
|
22040044320042
|
HO THI HOAI PHUONG
|
1992/02/05
|
16
|
22040044320043
|
HOANG BAO NGOC
|
2000/12/15
|
17
|
22040044320044
|
NGUYEN LE PHUONG HANG
|
2000/11/05
|
18
|
22040044320045
|
HO THI THU HIEN
|
1997/11/19
|
19
|
22040044320046
|
MAI THI PHUC HANH
|
2000/11/01
|
20
|
22040044320047
|
HOANG THI THUY LINH
|
2000/04/25
|
21
|
22040044320048
|
BUI THI Y NHI
|
1995/11/20
|
22
|
22040044320049
|
PHAN THI NGOC DIEM
|
2000/08/23
|
23
|
22040044320050
|
LE THI THU THAO
|
2000/09/02
|
24
|
22040044320051
|
VO THI YEN NGOC
|
1999/02/05
|
25
|
22040044320052
|
PHAN NGOC QUI
|
2000/10/01
|
26
|
22040044320053
|
DUONG VAN SON
|
1990/04/08
|
27
|
22040044320054
|
HOANG THI THANH HANG
|
1999/01/11
|
CẤP ĐỘ N2
PHÒNG THI: 03 (B102) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044320055
|
DINH THI VIET HIEN
|
1998/03/24
|
2
|
22040044320056
|
LUONG THI NA
|
2000/09/11
|
3
|
22040044320057
|
NGUYEN THI HUYEN
|
2000/11/19
|
4
|
22040044320058
|
TRAN THI MY THINH
|
2000/08/04
|
5
|
22040044320059
|
HO NGOC MY SA
|
2000/02/12
|
6
|
22040044320060
|
TRAN THI NGOC QUY
|
2000/11/02
|
7
|
22040044320061
|
PHAN THUY VY
|
2000/08/15
|
8
|
22040044320062
|
NHI
|
1994/10/16
|
9
|
22040044320063
|
NGUYEN CONG NGUYEN
|
1987/05/13
|
10
|
22040044320064
|
HUYNH THI NHI
|
1999/01/24
|
11
|
22040044320065
|
LE TRAN THI NHI LY
|
2000/10/16
|
12
|
22040044320066
|
DANG DINH LAM
|
2000/04/08
|
13
|
22040044320067
|
NGUYEN HOANG QUYNH NHI
|
2000/03/08
|
14
|
22040044320068
|
PHAN CONG THANH
|
1988/03/02
|
15
|
22040044320069
|
NGUYEN THI ANH THU
|
1995/04/01
|
16
|
22040044320070
|
DANG THI THUY KIEU
|
1993/07/27
|
17
|
22040044320071
|
HO THI THANH TAM
|
2000/04/02
|
18
|
22040044320072
|
NGUYEN DINH DUC VIET
|
1991/04/04
|
19
|
22040044320073
|
NGUYEN HOANG PHUONG UYEN
|
1999/11/02
|
20
|
22040044320074
|
LA THUC OANH
|
1997/01/19
|
21
|
22040044320075
|
TRAN THI THUONG
|
1992/06/16
|
22
|
22040044320076
|
HO THI KIM OANH
|
2000/09/29
|
23
|
22040044320077
|
NGUYEN TRUONG NHU NGOC
|
2000/05/30
|
24
|
22040044320078
|
NGUYEN THI THANH NHAN
|
2000/10/16
|
25
|
22040044320079
|
TRAN NGUYEN UYEN THY
|
2000/10/06
|
CẤP ĐỘ N3
PHÒNG THI: 01 (B103) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044330001
|
NGUYEN THI HOAI LINH
|
1988/05/19
|
2
|
22040044330002
|
VO THI THU THAO
|
2002/01/01
|
3
|
22040044330003
|
NGUYEN XUAN LUY
|
2000/05/30
|
4
|
22040044330004
|
NGUYEN THANH DUNG
|
2000/01/14
|
5
|
22040044330005
|
NGUYEN DANG VU
|
1991/01/01
|
6
|
22040044330006
|
NGUYEN THI HIEN
|
1996/12/10
|
7
|
22040044330007
|
LE THI LUU HIEU
|
2000/07/08
|
8
|
22040044330008
|
NGUYEN THI THUY
|
1998/12/18
|
9
|
22040044330009
|
DUONG THI THU GIANG
|
2000/05/05
|
10
|
22040044330010
|
DANG VAN THANH
|
1992/10/22
|
11
|
22040044330011
|
NGUYEN THI PHUONG THAO
|
1997/03/10
|
12
|
22040044330012
|
VO VAN HIEU
|
1998/12/04
|
13
|
22040044330013
|
LE HOANG BAO LONG
|
2000/02/13
|
14
|
22040044330014
|
LE THI HONG HAI
|
1994/10/16
|
15
|
22040044330015
|
LE DUY QUY
|
1988/01/31
|
16
|
22040044330016
|
PHAM VAN TANH
|
2000/02/01
|
17
|
22040044330017
|
NGUYEN TUAN DAT
|
1999/03/21
|
18
|
22040044330018
|
TRAN PHUONG UYEN
|
2003/08/31
|
19
|
22040044330019
|
HA TRAN THUC QUYEN
|
2004/09/11
|
20
|
22040044330020
|
CAO THI HAO
|
1998/08/27
|
21
|
22040044330021
|
HOANG NGOC THU NGAN
|
2001/05/29
|
22
|
22040044330022
|
NGUYEN THI MINH TINH
|
2002/01/01
|
23
|
22040044330023
|
TRAN THI HONG NHUNG
|
2000/11/13
|
24
|
22040044330024
|
HUYNH MINH TY
|
1999/08/27
|
25
|
22040044330025
|
LA HOAI TRINH
|
1999/05/04
|
26
|
22040044330026
|
NGUYEN TRUONG SON
|
1998/02/14
|
27
|
22040044330027
|
TRAN THI THU THAO
|
1998/05/03
|
28
|
22040044330028
|
PHAM TRAN NHAN NGHIA
|
2000/11/25
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 04 (A101) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044340001
|
LE QUANG VUONG
|
2003/07/26
|
2
|
22040044340002
|
PHAN THI NGOC YEN
|
1997/05/13
|
3
|
22040044340003
|
TRAN NHAT TIN
|
1991/03/12
|
4
|
22040044340004
|
TRUONG THI SA LO
|
1998/06/03
|
5
|
22040044340005
|
NGUYEN PHUONG LINH
|
2002/07/12
|
6
|
22040044340006
|
NGUYEN THI PHUONG NHUNG
|
1993/02/26
|
7
|
22040044340007
|
THAI THI THUY
|
1998/03/13
|
8
|
22040044340008
|
LE KIM PHUC
|
1999/08/23
|
9
|
22040044340009
|
LE VAN AN
|
2003/02/08
|
10
|
22040044340010
|
DOAN THI THANH HANG
|
1999/05/31
|
11
|
22040044340011
|
DANG THI THU HA
|
1999/10/10
|
12
|
22040044340012
|
TRAN THI THUY NHAN
|
2003/04/03
|
13
|
22040044340013
|
LE NHAT PHUONG
|
1999/07/12
|
14
|
22040044340014
|
TRAN HIEN THUONG
|
1999/04/06
|
15
|
22040044340015
|
NGUYEN THI BACH CUC
|
2003/10/27
|
16
|
22040044340016
|
HO LE KHANH UYEN
|
2007/01/20
|
17
|
22040044340017
|
DINH SY TOAN
|
1999/01/19
|
18
|
22040044340018
|
QUACH DIEU NGAN
|
2001/01/16
|
19
|
22040044340019
|
TRAN LAM HA MY
|
1999/02/18
|
20
|
22040044340020
|
HO NGOC DUNG
|
2007/02/05
|
21
|
22040044340021
|
TANG THI THU THUONG
|
2001/01/20
|
22
|
22040044340022
|
NGUYEN HOANG KHANG
|
2000/06/16
|
23
|
22040044340023
|
TRAN THUC AI
|
1999/03/27
|
24
|
22040044340024
|
NGUYEN THI HONG NHUNG
|
2002/02/21
|
25
|
22040044340025
|
BUI MINH DUC
|
2003/09/07
|
26
|
22040044340026
|
NGUYEN THI KIEU NGA
|
1990/05/02
|
27
|
22040044340027
|
TA LE QUYNH NHU
|
1995/08/02
|
CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 05 (A102) BUỔI THI: CHIỀU
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044340028
|
HOANG THI KIM TIEN
|
2000/08/17
|
2
|
22040044340029
|
NGUYEN NGOC NHI
|
2003/01/05
|
3
|
22040044340030
|
LE THI THUY DUNG
|
1996/09/02
|
4
|
22040044340031
|
TRAN THI HIEP
|
1997/05/02
|
5
|
22040044340032
|
NGUYEN THI THANH TUYEN
|
1991/08/16
|
6
|
22040044340033
|
PHAM XUAN DAO
|
2003/09/24
|
7
|
22040044340034
|
NGUYEN THI THU SUONG
|
1997/09/05
|
8
|
22040044340035
|
DANG THI QUYNH NHU
|
2000/06/04
|
9
|
22040044340036
|
TU MINH PHUONG
|
1997/09/28
|
10
|
22040044340037
|
NGUYEN THI TRUC KHUE
|
2000/10/22
|
11
|
22040044340038
|
NGUYEN THI THU HA
|
2000/01/27
|
12
|
22040044340039
|
NGUYEN HUONG DUNG
|
2001/07/08
|
13
|
22040044340040
|
TRUONG THI HA PHUONG
|
1999/04/27
|
14
|
22040044340041
|
DOAN THI KHANH LY
|
1995/11/16
|
15
|
22040044340042
|
NGUYEN ANH TRI
|
1995/10/07
|
16
|
22040044340043
|
NGUYEN THUY QUYNH
|
1998/06/17
|
17
|
22040044340044
|
VUONG THI THU HONG
|
1998/10/10
|
18
|
22040044340045
|
HA MAI THY
|
2000/06/26
|
19
|
22040044340046
|
NGUYEN THANH MINH
|
1994/08/29
|
20
|
22040044340047
|
NGUYEN THI THANH NHAN
|
2000/01/17
|
21
|
22040044340048
|
NGUYEN VAN BAO
|
1993/12/26
|
22
|
22040044340049
|
NGUYEN THI NGOC TRAM
|
1998/11/30
|
23
|
22040044340050
|
HO VAN SON
|
2000/08/02
|
24
|
22040044340051
|
THAI THI TIEN
|
2000/06/10
|
25
|
22040044340052
|
NGUYEN HOANG MY DUYEN
|
2000/06/13
|
26
|
22040044340053
|
HO THI THU THUY
|
2000/07/10
|
27
|
22040044340054
|
LE THI QUYNH
|
2001/05/20
|
CẤP ĐỘ N5
PHÒNG THI: 02 (B101) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044350001
|
PHAM THI THU QUYEN
|
1992/04/24
|
2
|
22040044350002
|
HA THI NGA
|
2000/05/28
|
3
|
22040044350003
|
HOANG THI QUE
|
2000/10/11
|
4
|
22040044350004
|
NGUYEN PHUONG VIEN
|
1998/04/05
|
5
|
22040044350005
|
TRAN THI NGOC TRAM
|
2002/12/25
|
6
|
22040044350006
|
HO THI PHUONG
|
2000/07/20
|
7
|
22040044350007
|
NGUYEN THI TU QUYNH
|
1995/12/17
|
8
|
22040044350008
|
NGO HOANG BICH TRAM
|
1999/11/29
|
9
|
22040044350009
|
LE DINH VU
|
2000/11/10
|
10
|
22040044350010
|
PHAN THI HANG MO
|
2002/11/25
|
11
|
22040044350011
|
HO VINH HUNG
|
2007/02/26
|
12
|
22040044350012
|
LUU THI THUY TIEN
|
2003/05/12
|
13
|
22040044350013
|
TRAN GIA BAO
|
2003/12/02
|
14
|
22040044350014
|
TRAN VU ANH QUAN
|
2001/09/04
|
15
|
22040044350015
|
LE THI LENH
|
1995/01/04
|
16
|
22040044350016
|
VO THI KIM ANH
|
2000/02/16
|
17
|
22040044350017
|
NGUYEN DANG THI XUAN TIEN
|
1997/09/01
|
18
|
22040044350018
|
NGUYEN THI ANH THU
|
1998/01/03
|
CẤP ĐỘ N5
PHÒNG THI: 03 (B102) BUỔI THI: SÁNG
STT
|
SỐ BÁO DANH
|
HỌ VÀ TÊN
|
NTNS
|
1
|
22040044350019
|
NGUYEN THI DIEM
|
2000/09/30
|
2
|
22040044350020
|
HUYNH TRONG NHAN
|
2000/07/27
|
3
|
22040044350021
|
NGUYEN NGAN PHUOC
|
2003/02/20
|
4
|
22040044350022
|
DUONG THI MY DUYEN
|
1995/08/25
|
5
|
22040044350023
|
NGUYEN TRINH THU THUY
|
2000/11/20
|
6
|
22040044350024
|
PHAN THI KIM NGAN
|
2004/07/23
|
7
|
22040044350025
|
DANG NGOC TIEN
|
2002/08/02
|
8
|
22040044350026
|
NGO QUANG THINH
|
2003/10/21
|
9
|
22040044350027
|
TRAN THI KHA DANH
|
1997/08/21
|
10
|
22040044350028
|
CHAU TRAN THIEN PHUONG
|
2007/11/19
|
11
|
22040044350029
|
HO THI HONG
|
2000/04/28
|
12
|
22040044350030
|
PHAM HUYEN NHAT ANH
|
2000/06/14
|
13
|
22040044350031
|
HUYNH VAN PHUOC
|
1997/08/16
|
14
|
22040044350032
|
LE DUC NGUYEN
|
2003/01/20
|
15
|
22040044350033
|
NGUYEN GIA YEN
|
1997/05/26
|
16
|
22040044350034
|
CAO HAI NHI
|
1995/08/28
|
17
|
22040044350035
|
TRUONG DUC HOAN
|
2000/08/13
|
18
|
22040044350036
|
TO THI DAO
|
2000/01/26
|
19
|
22040044350037
|
TRAN MAU HAI LONG
|
2000/05/03
|
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (đối v... (17/12/2024)
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (13/12/2024)
- Thông báo về kết quả xét bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024. (13/12/2024)
- Thông báo về việc bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024 tại Trường Đại học Ngoại ngữ (04/12/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TẾ JLPT NGÀY 01/12/2024 (24/11/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 trở về trước ... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 hệ chính quy... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 bằng hai hệ vừa làm vừa học (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí đào tạo sau đại học năm học 2024-2025 (20/10/2024)
- Thông báo mức thu học phí năm học 2024 - 2025 (18/09/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 8/9/2024 (05/09/2024)
- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 CHO SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA TU... (09/08/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2024 (01/08/2024)
- Thông báo về địa điểm học tập cho sinh viên đại học hình thức đào tạo chính quy từ năm học 2024 -... (31/07/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 (09/07/2024)