DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 03/04/2022
Updated : 2022/03/07
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI
KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 03/04/2022
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N2
STT
|
HỌ VÀ TÊN (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
NGÀY THÁNG NĂM SINH
|
1
|
HO THI THU HIEN
|
19/11/1997
|
2
|
NGUYEN HOANG MY
|
12/09/1992
|
3
|
DANG DINH LAM
|
08/04/2000
|
4
|
DANG THI THUY KIEU
|
27/07/1993
|
5
|
LE THI THAO
|
15/01/2000
|
6
|
LUONG THI NA
|
11/09/2000
|
7
|
TRAN THI THUONG
|
16/06/1992
|
8
|
TRUONG THI KIM THOA
|
01/01/1986
|
9
|
NGUYEN KIEU TRANG
|
13/06/1995
|
10
|
NGUYEN CONG NGUYEN
|
13/05/1987
|
11
|
HOANG BAO NGOC
|
15/12/2000
|
12
|
NGUYEN THI THANH HUE
|
19/07/1999
|
13
|
DUONG VAN SON
|
08/04/1990
|
14
|
HO NGOC MY SA
|
12/02/2000
|
15
|
PHAN THUY VY
|
15/08/2000
|
16
|
NHI
|
16/10/1994
|
17
|
DINH THI THUY MAI
|
26/03/1998
|
18
|
LA THUC OANH
|
19/01/1997
|
19
|
HO PHAM QUE ANH
|
16/07/2001
|
20
|
CAO THE KIET
|
18/05/1996
|
21
|
LE THI THU THAO
|
02/09/2000
|
22
|
VO THI YEN NGOC
|
05/02/1999
|
23
|
HO THI HOAI PHUONG
|
05/02/1992
|
24
|
NGUYEN THI THANH NHAN
|
16/10/2000
|
25
|
VO THI MINH CHAU
|
04/07/2000
|
26
|
DANG THI LAN NHI
|
18/04/2000
|
27
|
NGUYEN HOANG QUYNH NHI
|
08/03/2000
|
28
|
NGUYEN DINH DUC VIET
|
04/04/1991
|
29
|
PHAM NGUYEN PHUONG TAM
|
16/08/2000
|
30
|
VO CHANH TIN
|
03/02/1992
|
31
|
VU THI BANG CHAU
|
26/10/2000
|
32
|
PHAM THI NHU QUYNH
|
20/09/2000
|
33
|
NGUYEN THI THUY NHUNG
|
19/02/2001
|
34
|
NGUYEN THI QUYNH
|
07/02/2000
|
35
|
NGO MINH HANG
|
14/05/2000
|
36
|
LUU QUANG THAI
|
23/09/1996
|
37
|
DO THI PHUONG THAO
|
26/12/1998
|
38
|
NGUYEN THI THUY HANG
|
27/05/1998
|
39
|
DO LE THAO NGUYEN
|
26/05/2001
|
40
|
NGUYEN LE PHUONG HANG
|
05/11/2000
|
41
|
NGUYEN VAN THANH PHUONG
|
01/12/2000
|
42
|
NGUYEN CUU KHANH LY
|
01/12/1996
|
43
|
LE QUY TRAM
|
15/07/2000
|
44
|
NGUYEN THI ANH TUYET
|
16/09/2000
|
45
|
NGUYEN THI ANH THU
|
01/04/1995
|
46
|
NGUYEN DUC NGHIA
|
29/07/1995
|
47
|
LE HOANG KIM NGUYEN
|
31/08/1999
|
48
|
NGUYEN THUY VAN
|
05/11/2000
|
49
|
CAO LAN ANH
|
15/01/2000
|
50
|
LE VAN DOANH
|
12/07/1992
|
51
|
HUYNH THI LAN KIEU
|
16/07/2000
|
52
|
HO THI THANH TAM
|
02/04/2000
|
53
|
NGUYEN HOANG PHUONG UYEN
|
02/11/1999
|
54
|
NGUYEN TRUONG NHU NGOC
|
30/05/2000
|
55
|
BUI THI Y NHI
|
20/11/1995
|
56
|
HOANG THI THUY LINH
|
25/04/2000
|
57
|
PHAN THI NGOC DIEM
|
23/08/2000
|
58
|
NGUYEN THI TRA MY
|
21/08/2000
|
59
|
TRAN THI NGOC QUY
|
02/11/2000
|
60
|
TRAN NGUYEN UYEN THY
|
06/10/2000
|
61
|
PHAN CONG THANH
|
02/03/1988
|
62
|
HOANG THI THANH HANG
|
11/01/1999
|
63
|
HO THI KIM OANH
|
29/09/2000
|
64
|
TRAN THI MY THINH
|
04/08/2000
|
65
|
HUYNH THI NHI
|
24/01/1999
|
66
|
TO THI NHU QUYNH
|
24/09/2000
|
67
|
NGUYEN THI HUYEN
|
19/11/2000
|
68
|
LE NGOC DIEP
|
24/06/1999
|
69
|
MAI THI PHUC HANH
|
01/11/2000
|
70
|
BUI THI MINH TAM
|
02/01/1999
|
71
|
PHAN NGOC QUI
|
01/10/2000
|
72
|
DINH THI VIET HIEN
|
24/03/1998
|
73
|
PHAM NHU QUYNH
|
15/03/2000
|
74
|
LE THI VUONG
|
06/12/2000
|
75
|
MAI THUY THU HIEN
|
17/07/1999
|
76
|
CAO THI HAO
|
27/08/1998
|
77
|
LE TRAN THI NHI LY
|
16/10/2000
|
78
|
TRUONG THI THUY TRANG
|
17/03/2000
|
79
|
NGUYEN THI THAO HIEN
|
07/06/2000
|
80
|
TRAN NGAN HA
|
25/08/2000
|
CẤP ĐỘ N3
STT
|
HỌ VÀ TÊN (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
NGÀY THÁNG NĂM SINH
|
1
|
NGUYEN THI HIEN
|
10/12/1996
|
2
|
NGUYEN XUAN LUY
|
30/05/2000
|
3
|
LE THI HONG HAI
|
16/10/1994
|
4
|
HA TRAN THUC QUYEN
|
11/09/2004
|
5
|
NGUYEN THI PHUONG THAO
|
10/03/1997
|
6
|
NGUYEN TRUONG SON
|
14/02/1998
|
7
|
NGUYEN THANH DUNG
|
14/01/2000
|
8
|
PHAM TRAN NHAN NGHIA
|
25/11/2000
|
9
|
VO THI THU THAO
|
01/01/2002
|
10
|
NGUYEN THI THUY
|
18/12/1998
|
11
|
DUONG THI THU GIANG
|
05/05/2000
|
12
|
TRAN THI THU THAO
|
03/05/1998
|
13
|
PHAM VAN TANH
|
01/02/2000
|
14
|
HUYNH MINH TY
|
27/08/1999
|
15
|
TRAN PHUONG UYEN
|
31/08/2003
|
16
|
LE THI LUU HIEU
|
08/07/2000
|
17
|
HOANG NGOC THU NGAN
|
29/05/2001
|
18
|
NGUYEN THI HOAI LINH
|
19/05/1988
|
19
|
TRAN THI HONG NHUNG
|
13/11/2000
|
20
|
NGUYEN THI MINH TINH
|
01/01/2002
|
21
|
VO VAN HIEU
|
04/12/1998
|
22
|
LE DUY QUY
|
31/01/1988
|
23
|
LA HOAI TRINH
|
04/05/1999
|
24
|
NGUYEN TUAN DAT
|
21/03/1999
|
25
|
DANG VAN THANH
|
22/10/1992
|
26
|
CAO THI HAO
|
27/08/1998
|
27
|
LE HOANG BAO LONG
|
13/02/2000
|
28
|
NGUYEN DANG VU
|
01/01/1991
|
CẤP ĐỘ N4
STT
|
HỌ VÀ TÊN (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
NGÀY THÁNG NĂM SINH
|
1
|
TRAN THI HIEP
|
02/05/1997
|
2
|
LE KIM PHUC
|
23/08/1999
|
3
|
VUONG THI THU HONG
|
10/10/1998
|
4
|
HA MAI THY
|
26/06/2000
|
5
|
TRUONG THI HA PHUONG
|
27/04/1999
|
6
|
HO NGOC DUNG
|
05/02/2007
|
7
|
NGUYEN THI THU HA
|
27/01/2000
|
8
|
TRUONG THI SA LO
|
03/06/1998
|
9
|
NGUYEN HOANG MY DUYEN
|
13/06/2000
|
10
|
NGUYEN PHUONG LINH
|
12/07/2002
|
11
|
TANG THI THU THUONG
|
20/01/2001
|
12
|
NGUYEN THANH MINH
|
29/08/1994
|
13
|
THAI THI THUY
|
13/03/1998
|
14
|
NGUYEN THUY QUYNH
|
17/06/1998
|
15
|
NGUYEN THI THU SUONG
|
05/09/1997
|
16
|
DOAN THI THANH HANG
|
31/05/1999
|
17
|
NGUYEN NGOC NHI
|
05/01/2003
|
18
|
LE NHAT PHUONG
|
12/07/1999
|
19
|
HO LE KHANH UYEN
|
20/01/2007
|
20
|
NGUYEN THI THANH TUYEN
|
16/08/1991
|
21
|
TRAN LAM HA MY
|
18/02/1999
|
22
|
NGUYEN THI TRUC KHUE
|
22/10/2000
|
23
|
DINH SY TOAN
|
19/01/1999
|
24
|
PHAN THI NGOC YEN
|
13/05/1997
|
25
|
NGUYEN HOANG KHANG
|
16/06/2000
|
26
|
HO VAN SON
|
02/08/2000
|
27
|
NGUYEN VAN BAO
|
26/12/1993
|
28
|
NGUYEN THI HONG NHUNG
|
21/02/2002
|
29
|
NGUYEN THI PHUONG NHUNG
|
26/02/1993
|
30
|
TRAN NHAT TIN
|
12/03/1991
|
31
|
HO THI THU THUY
|
10/07/2000
|
32
|
TA LE QUYNH NHU
|
02/08/1995
|
33
|
THAI THI TIEN
|
10/06/2000
|
34
|
NGUYEN ANH TRI
|
07/10/1995
|
35
|
TU MINH PHUONG
|
28/09/1997
|
36
|
NGUYEN HUONG DUNG
|
08/07/2001
|
37
|
DANG THI THU HA
|
10/10/1999
|
38
|
NGUYEN THI THANH NHAN
|
17/01/2000
|
39
|
DOAN THI KHANH LY
|
16/11/1995
|
40
|
NGUYEN THI KIEU NGA
|
02/05/1990
|
41
|
TRAN THUC AI
|
27/03/1999
|
42
|
HOANG THI KIM TIEN
|
17/08/2000
|
43
|
TRAN HIEN THUONG
|
06/04/1999
|
44
|
DANG THI QUYNH NHU
|
04/06/2000
|
45
|
QUACH DIEU NGAN
|
16/01/2001
|
46
|
NGUYEN THI NGOC TRAM
|
30/11/1998
|
47
|
LE VAN AN
|
08/02/2003
|
48
|
LE QUANG VUONG
|
26/07/2003
|
49
|
BUI MINH DUC
|
07/09/2003
|
50
|
TRAN THI THUY NHAN
|
03/04/2003
|
51
|
PHAM XUAN DAO
|
24/09/2003
|
52
|
NGUYEN THI BACH CUC
|
27/10/2003
|
CẤP ĐỘ N5
STT
|
HỌ VÀ TÊN (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
NGÀY THÁNG NĂM SINH
|
1
|
HOANG THI QUE
|
11/10/2000
|
2
|
HO THI PHUONG
|
20/07/2000
|
3
|
NGUYEN THI ANH THU
|
03/01/1998
|
4
|
HA THI NGA
|
28/05/2000
|
5
|
HO THI HONG
|
28/04/2000
|
6
|
NGUYEN TRINH THU THUY
|
20/11/2000
|
7
|
PHAN THI KIM NGAN
|
23/07/2004
|
8
|
PHAM HUYEN NHAT ANH
|
14/06/2000
|
9
|
NGUYEN PHUONG VIEN
|
05/04/1998
|
10
|
NGUYEN THI DIEM
|
30/09/2000
|
11
|
TO THI DAO
|
26/01/2000
|
12
|
CAO HAI NHI
|
28/08/1995
|
13
|
VO THI KIM ANH
|
16/02/2000
|
14
|
DANG NGOC TIEN
|
02/08/2002
|
15
|
NGO HOANG BICH TRAM
|
29/11/1999
|
16
|
TRAN THI NGOC TRAM
|
25/12/2002
|
17
|
NGO QUANG THINH
|
21/10/2003
|
18
|
TRUONG DUC HOAN
|
13/08/2000
|
19
|
LE DINH VU
|
10/11/2000
|
20
|
LE THI LENH
|
04/01/1995
|
21
|
NGUYEN THI TU QUYNH
|
17/12/1995
|
22
|
DUONG THI MY DUYEN
|
25/08/1995
|
23
|
HO VINH HUNG
|
26/02/2007
|
24
|
CHAU TRAN THIEN PHUONG
|
19/11/2007
|
25
|
PHAM THI THU QUYEN
|
24/04/1992
|
26
|
HUYNH VAN PHUOC
|
16/08/1997
|
27
|
HUYNH TRONG NHAN
|
27/07/2000
|
28
|
TRAN MAU HAI LONG
|
03/05/2000
|
29
|
TRAN THI KHA DANH
|
21/08/1997
|
30
|
NGUYEN DANG THI XUAN TIEN
|
01/09/1997
|
31
|
PHAN THI HANG MO
|
25/11/2002
|
32
|
NGUYEN GIA YEN
|
26/05/1997
|
33
|
LE DUC NGUYEN
|
20/01/2003
|
34
|
LUU THI THUY TIEN
|
05/12/2003
|
35
|
TRAN VU ANH QUAN
|
04/09/2001
|
36
|
TRAN GIA BAO
|
02/12/2003
|
37
|
NGUYEN NGAN PHUOC
|
20/02/2003
|
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.064
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (đối v... (17/12/2024)
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (13/12/2024)
- Thông báo về kết quả xét bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024. (13/12/2024)
- Thông báo về việc bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024 tại Trường Đại học Ngoại ngữ (04/12/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TẾ JLPT NGÀY 01/12/2024 (24/11/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 trở về trước ... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 hệ chính quy... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 bằng hai hệ vừa làm vừa học (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí đào tạo sau đại học năm học 2024-2025 (20/10/2024)
- Thông báo mức thu học phí năm học 2024 - 2025 (18/09/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 8/9/2024 (05/09/2024)
- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 CHO SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA TU... (09/08/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2024 (01/08/2024)
- Thông báo về địa điểm học tập cho sinh viên đại học hình thức đào tạo chính quy từ năm học 2024 -... (31/07/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 (09/07/2024)