DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 11/04/2021
Updated : 2021/03/15
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N2
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
TRUONG THI KIM THOA
|
1986/01/01
|
|
PHAN THI PHUONG NGOC
|
1999/01/01
|
|
PHAM TUAN VU
|
1995/03/02
|
|
NGUYEN THI PHUONG HANG
|
1999/10/06
|
|
HOANG THI THANH HANG
|
1999/01/11
|
|
BUI THI MINH TAM
|
1999/01/02
|
|
NGUYEN THI THUY HANG
|
1998/05/27
|
|
TRAN HUNG VI
|
2002/03/27
|
|
NGUYEN THI THANH HUE
|
1999/07/19
|
|
NGUYEN THI LE HANG
|
1999/04/20
|
|
LE THI NGOC VIEN
|
1999/05/30
|
|
PHAN THANH NHAN
|
1993/01/26
|
|
NGUYEN THI PHUONG THAO
|
1999/01/01
|
|
NGUYEN THI HANH
|
2000/03/29
|
|
NGUYEN THI THANH HUYEN
|
1999/01/10
|
|
DUONG ANH DUC
|
1990/03/29
|
|
MAI THI HONG TIEN
|
1993/04/20
|
|
LE THI THAO
|
2000/01/15
|
|
DO THI BAO CHAU
|
1999/08/11
|
|
NGUYEN HOANG PHUONG UYEN
|
1999/11/02
|
|
NGUYEN VU NGOC PHUOC
|
1996/01/05
|
|
DO NGUYEN DOAN THY
|
1999/09/12
|
|
THAI THI NHAT MUONG
|
1999/04/28
|
|
PHAM THI THANH TAM
|
1999/01/15
|
|
NGUYEN THI TIEU MY
|
1998/11/26
|
|
PHAN THI THAO TRANG
|
1995/10/10
|
|
HO NGUYEN THAO HIEU
|
1999/01/01
|
|
VAN THI MY THUYEN
|
1990/02/01
|
|
NGUYEN THI THUONG
|
1999/11/28
|
|
TRUONG QUY NHA CHI
|
1998/10/20
|
|
NGUYEN THI THUY TRANG
|
1997/04/24
|
|
LA THUC OANH
|
1997/01/19
|
|
HUYNH THI NHI
|
1999/01/24
|
|
NGUYEN THI BICH HANH
|
1997/09/24
|
|
MAI THUY THU HIEN
|
1999/07/17
|
|
LE VAN ANH
|
1997/10/21
|
|
DAO VAN VIET
|
1990/09/16
|
|
NGUYEN SON TUNG
|
1989/08/24
|
CẤP ĐỘ N3
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
TRAN THI THANH THU
|
1996/02/26
|
|
TRAN THI VAN
|
1998/05/23
|
|
HOANG DANG HUYNH LONG
|
2000/02/10
|
|
DANG LE NHAT PHUONG
|
1992/12/18
|
|
LE THI PHUONG ANH
|
1998/06/04
|
|
LUU QUANG THAI
|
1996/09/23
|
|
TRAN HUNG VU
|
2002/03/27
|
|
NGUYEN KIEU DIEM
|
1998/10/20
|
|
NGUYEN THUY VI
|
1999/07/01
|
|
PHAM VAN QUYEN
|
1994/03/05
|
|
CHAU THI TU
|
1998/02/02
|
|
DANG VAN THONG
|
1997/12/30
|
|
LE VAN THANH
|
1993/09/15
|
|
DAO VAN VIET
|
1990/09/16
|
|
NGO MINH HIEU
|
1991/12/05
|
|
TRAN VIET HUNG
|
1996/05/10
|
|
LE NGOC DIEP
|
1999/06/24
|
|
NGUYEN THUY VI
|
1999/07/01
|
|
LE TUONG VI
|
1998/09/01
|
|
PHAM NHU QUYNH
|
2000/03/15
|
|
VAN THI KHANH NGOC
|
1999/02/26
|
|
NGUYEN NGOC TIN
|
1992/06/21
|
|
NGUYEN THI TY NA
|
1995/04/05
|
|
HO DUC VIET
|
1995/12/23
|
|
TRAN HOAI MY
|
2000/07/12
|
|
DUONG THI TU TAM
|
1990/03/29
|
|
DINH HAI MIEN
|
1998/01/07
|
|
NGUYEN THI XUAN LUNG
|
1995/02/03
|
|
LY THI THANH BINH
|
1997/01/02
|
|
NGUYEN THI HANG
|
1999/09/27
|
|
HO THI HOAI PHUONG
|
1992/02/05
|
|
PHAN THI QUYNH TRANG
|
1997/12/17
|
|
TRINH DINH AN
|
1999/09/02
|
|
LE HUU PHUOC
|
1997/01/01
|
|
PHAN THI QUYNH HOA
|
1996/02/03
|
|
PHAN TAN PHONG
|
1997/10/20
|
|
HOANG NGUYEN PHUOC
|
1994/04/20
|
CẤP ĐỘ N4
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
TRAN THI THANH THU
|
1996/02/26
|
|
NGUYEN HUNG CUONG
|
1991/02/05
|
|
NGUYEN THI THANH TRA
|
1997/04/03
|
|
NGUYEN THI NGOC LINH
|
2000/06/23
|
|
NGUYEN THI HIEN
|
1981/09/27
|
|
DO THI TRUC VY
|
1999/08/10
|
|
PHAN THI NHA Y
|
1997/09/09
|
|
LE THI THAO NHI
|
1999/10/30
|
|
NGUYEN THI THUY HANG
|
2000/04/08
|
|
NGUYEN THANH HAU
|
2000/02/07
|
|
DO THI LE NHAT
|
1998/07/04
|
|
VO MINH DUYEN
|
1995/07/21
|
|
TRAN HIEN THUONG
|
1999/04/06
|
|
HA DUY NGUYEN
|
2002/03/18
|
|
PHAM THI TUONG VY
|
2002/08/16
|
|
NGUYEN THI HAI VAN
|
2002/08/03
|
|
LE DANG KIEU TRINH
|
2002/04/25
|
|
VO DOAN NGOC PHAT
|
2002/11/01
|
|
TRAN MINH TRUNG
|
2002/08/30
|
|
NGUYEN THI NU
|
1999/02/02
|
|
CHAU NGOC NHAT PHI
|
2002/10/02
|
|
NGUYEN THI THANH THUY
|
1997/08/25
|
|
LE TUAN MINH
|
2002/01/31
|
|
LE THUY TRANG
|
2001/10/17
|
|
DO THI TUONG VI
|
2002/03/12
|
|
NGUYEN SONG TRANG
|
2001/09/13
|
|
DAO THI MINH TAM
|
1993/01/22
|
|
PHAN DINH QUOC BAO
|
1991/10/15
|
|
HO THI HONG VAN
|
2000/09/09
|
|
LE QUOC CHI
|
1992/09/20
|
|
PHAN XUAN HOANG
|
2000/06/21
|
|
NGUYEN THANH THUYEN
|
1996/10/16
|
|
NGO THI TRA MI
|
2003/04/08
|
|
VO THI ANH TRUC
|
2002/04/10
|
|
PHAM THI TRANG
|
2002/10/12
|
|
DANG THI QUYNH NHU
|
2000/06/04
|
|
VO THI THU PHUONG
|
2002/12/14
|
|
LE THI HANG NGA
|
1999/02/15
|
|
NGUYEN DUC LAM
|
1997/10/18
|
|
NGUYEN DINH LONG
|
1995/02/10
|
|
NGUYEN THI GIA NGHIA
|
1999/06/09
|
|
NGUYEN THI THANH TAM
|
2002/01/28
|
|
DO DUY HAO
|
2002/09/09
|
|
TRAN THI KIEU DIEM
|
2002/05/23
|
|
HUYNH THI THANH THUY
|
2002/03/24
|
|
LE THU THOA
|
2002/03/31
|
|
LE DANG TRIEU MY
|
2002/08/08
|
|
TA THI THU TRANG
|
2002/01/02
|
|
CAO THI LY LY
|
2002/07/23
|
|
TRAN DUC BAO
|
2000/02/07
|
|
TRAN THI THU HIEN
|
2000/02/01
|
|
NGUYEN THI THUC ANH
|
1981/09/08
|
|
LE DAC KHANH TRINH
|
1999/08/23
|
|
A DOR
|
1994/12/03
|
|
LE THI HUONG LAI
|
1997/01/02
|
CẤP ĐỘ N5
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
PHAM LAI PHUONG QUYNH
|
1994/12/01
|
|
LE THI KIM DUYEN
|
1995/06/03
|
|
TRAN THI HIEP
|
1997/05/02
|
|
TRAN DINH NHAT PHUC
|
2003/08/01
|
|
NGUYEN THI BICH HUE
|
1998/04/21
|
|
TRAN THI THAO LINH
|
2003/08/01
|
|
NGUYEN THI HONG NHUNG
|
2002/02/21
|
|
PHAN THI TRANG
|
2002/06/15
|
|
LE THI NHU QUYNH
|
1995/10/19
|
|
NGUYEN THI TU QUYNH
|
1995/12/17
|
|
VO HONG LINH
|
2000/02/20
|
|
TU VAN HAI
|
2003/05/04
|
|
CHAU THI DUYEN
|
2001/03/19
|
|
TRAN QUANG THAI
|
1999/02/09
|
|
LE THI KIM CHI
|
1998/06/16
|
|
TRAN VIET DINH PHUC
|
1997/11/04
|
|
VO LAN ANH
|
2002/02/17
|
|
DO THI ANH MAI
|
2001/09/18
|
|
HUYNH NGOC TAI
|
2002/05/22
|
|
BUI ANH DAI
|
2002/02/11
|
|
DO THI ANH THU
|
2000/01/14
|
|
PHAM THI TO TRINH
|
1998/02/20
|
|
NGUYEN VAN NGAN
|
2000/12/28
|
|
Y DE MOR NIE SIENG
|
2002/05/04
|
|
THAO A CHIN
|
2000/09/12
|
|
BUI THI ANH THU
|
2002/06/04
|
|
HOANG DIEM QUYNH
|
2002/02/15
|
|
BUI VAN QUOC
|
1993/11/07
|
|
NGUYEN THI THAO NGUYEN
|
1998/05/30
|
|
TRAN VAN TAI
|
1998/09/08
|
|
DUONG HOANG LE THUY
|
1996/04/20
|
|
NGUYEN THI KIM CHUNG
|
2002/12/16
|
|
TRUONG VU PHU
|
2002/01/25
|
Thông tin liên hệ:
Khoa tiếng Nhật – Hàn – Thái, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.064
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (đối v... (17/12/2024)
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (13/12/2024)
- Thông báo về kết quả xét bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024. (13/12/2024)
- Thông báo về việc bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024 tại Trường Đại học Ngoại ngữ (04/12/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TẾ JLPT NGÀY 01/12/2024 (24/11/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 trở về trước ... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 hệ chính quy... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 bằng hai hệ vừa làm vừa học (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí đào tạo sau đại học năm học 2024-2025 (20/10/2024)
- Thông báo mức thu học phí năm học 2024 - 2025 (18/09/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 8/9/2024 (05/09/2024)
- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 CHO SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA TU... (09/08/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2024 (01/08/2024)
- Thông báo về địa điểm học tập cho sinh viên đại học hình thức đào tạo chính quy từ năm học 2024 -... (31/07/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 (09/07/2024)