DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 6/06/2021
Updated : 2021/05/11
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N1
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
LE THANH QUANG
|
1995/03/02
|
|
NGUYEN THI MY
|
1998/05/01
|
|
NGUYEN THU TRANG
|
1990/11/12
|
CẤP ĐỘ N2
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
BUI THI MINH TAM
|
1999/01/02
|
|
DO NGUYEN DOAN THY
|
1999/09/12
|
|
DOAN THI HUE
|
1987/09/02
|
|
HOANG THI THANH DUYEN
|
1991/06/16
|
|
HOANG THI THANH HANG
|
1999/01/11
|
|
HUYNH THI NHI
|
1999/01/24
|
|
LA THUC OANH
|
1997/01/19
|
|
LE THI THAO
|
2000/01/15
|
|
MAI THUY THU HIEN
|
1999/07/17
|
|
NGUYEN HOANG PHUONG UYEN
|
1999/11/02
|
|
NGUYEN KIEU TRANG
|
1995/06/13
|
|
NGUYEN THI HANH
|
2000/03/29
|
|
NGUYEN THI PHUONG UYEN
|
1994/03/31
|
|
PHAN THUY TIEN
|
1995/12/07
|
CẤP ĐỘ N3
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
CHAU THI TU
|
1998/02/02
|
|
DANG VAN THONG
|
1997/12/30
|
|
HUYNH THI BICH HOP
|
2002/06/09
|
|
LA HOAI TRINH
|
1999/05/04
|
|
LE DUY QUY
|
1988/01/31
|
|
LY THI THANH BINH
|
1997/01/02
|
|
NGUYEN BAO VIET
|
2002/05/01
|
|
NGUYEN DANG VU
|
1991/01/01
|
|
NGUYEN THANH LONG
|
1999/04/14
|
|
NGUYEN THI HOAI LINH
|
1988/05/19
|
|
NGUYEN THI KIM HOANH
|
2002/03/23
|
|
NGUYEN THI NGOC TUYET
|
2002/04/02
|
|
NGUYEN THI THU THUY
|
1996/12/01
|
|
NGUYEN TUAN DAT
|
1999/03/21
|
|
PHAN THI LANH
|
1991/01/02
|
|
TRAN THI THANH THU
|
1996/02/26
|
|
TU THI KIM LIEN
|
1992/08/10
|
CẤP ĐỘ N4
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
BUI THI THU NA
|
2002/04/12
|
|
CAO VAN PHIEN
|
1999/05/05
|
|
CHAU NGOC NHAT PHI
|
2002/10/02
|
|
DANG THAO NGUYEN
|
1997/12/26
|
|
DANG THI THU HA
|
1999/10/10
|
|
DAO THI MINH TAM
|
1993/01/22
|
|
DINH THI AN
|
2001/02/05
|
|
DOAN THI THANH HANG
|
1999/03/10
|
|
DOAN THI TRAM ANH
|
1997/09/21
|
|
DUONG THI DIEM QUYNH
|
2002/09/06
|
|
HA THAO TAM
|
2002/02/10
|
|
HOANG THI NGOC HOA
|
1998/08/11
|
|
HOANG TRAN PHI HUNG
|
2001/12/25
|
|
HUYNH THI HANG NI
|
2002/08/26
|
|
HUYNH TAN HUNG
|
1995/04/14
|
|
LE NHAT PHUONG
|
1999/07/12
|
|
LE THI HAI VAN
|
2002/01/04
|
|
LE THI THANH SUONG
|
2002/04/26
|
|
LE XUAN KIEN
|
2002/04/04
|
|
NGHIEM TU MINH HANG
|
1999/04/06
|
|
NGUYEN CONG NAM HOANG
|
1993/04/12
|
|
NGUYEN HUYNH CAM LY
|
2000/01/30
|
|
NGUYEN SONG TRANG
|
2001/09/13
|
|
NGUYEN THI NHU NGOC
|
1998/05/02
|
|
NGUYEN THI TUONG VY
|
2002/09/04
|
|
NGUYEN TRAN THU CHUNG
|
2002/09/25
|
|
NGUYEN THI THU HUONG
|
2002/06/09
|
|
NHAN THI BACH MAI
|
1997/02/10
|
|
PHAM HUYNH PHUONG DAI
|
2002/02/08
|
|
PHAM THI HOA NHA
|
1999/08/26
|
|
PHAM THI KHANH PHUONG
|
2000/02/28
|
|
PHAM THI TUONG VY
|
2002/08/16
|
|
PHAM NGUYEN NGOC UYEN
|
2002/05/20
|
|
PHAN HUYNH THI VAN ANH
|
1997/10/19
|
|
PHAN QUANG MINH
|
2001/12/26
|
|
PHAN VAN NHAM
|
2002/09/26
|
|
THAI MANH QUAN
|
1997/10/10
|
|
LE TUAN MINH
|
2002/01/31
|
|
TRAN DUC CANH
|
1998/07/09
|
|
TRAN HIEN THUONG
|
1999/04/06
|
|
TRAN KHANG
|
1995/12/20
|
|
TRAN THI BINH
|
1997/05/24
|
|
TRAN THI HANH
|
1996/11/01
|
|
TRAN THI MY DUYEN
|
1998/03/30
|
|
TRAN THI MY LINH
|
2002/03/09
|
|
TRAN THI THAO
|
2002/05/10
|
|
TRAN THI YEN NHI
|
1999/12/11
|
|
TRAN XUAN HAI
|
1989/05/26
|
|
VO DOAN NGOC PHAT
|
2002/11/01
|
|
VO MINH DUYEN
|
1995/07/21
|
|
VO THI TINH
|
2002/09/08
|
|
VU THI NHUNG
|
1991/06/06
|
CẤP ĐỘ N5
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
|
DINH NGOC THAO NHI
|
2000/08/25
|
|
LE THI PHUONG DUNG
|
1997/07/26
|
|
MAI CHIEM CONG
|
2002/08/14
|
|
NGUYEN HOANG MINH
|
1997/01/09
|
|
NGUYEN LE NHU PHUONG
|
2003/01/04
|
|
NGUYEN THANH TONG
|
1999/09/04
|
|
NGUYEN THI THAO VY
|
2001/08/23
|
|
NGUYEN THI THUY TRAM
|
1998/06/10
|
|
NGUYEN THI TUYET TRINH
|
2002/09/08
|
|
PHAM THI KHANH TRA
|
2001/12/05
|
|
PHAM THI TO TRINH
|
1998/02/20
|
|
TRUONG THI LINH PHUNG
|
2002/07/03
|
|
VO THI PHUONG
|
2002/11/28
|
Thông tin liên hệ:
Khoa tiếng Nhật – Hàn – Thái, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.064
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (đối v... (17/12/2024)
- Công khai danh sách đề nghị xét danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng năm học 2023-2024 (13/12/2024)
- Thông báo về kết quả xét bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024. (13/12/2024)
- Thông báo về việc bổ nhiệm chức danh Phó Giáo sư năm 2024 tại Trường Đại học Ngoại ngữ (04/12/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TẾ JLPT NGÀY 01/12/2024 (24/11/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 trở về trước ... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 đối với sinh viên các khóa từ 2023 hệ chính quy... (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí học kỳ 1 năm học 2024-2025 bằng hai hệ vừa làm vừa học (20/10/2024)
- Thông báo thu học phí đào tạo sau đại học năm học 2024-2025 (20/10/2024)
- Thông báo mức thu học phí năm học 2024 - 2025 (18/09/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 8/9/2024 (05/09/2024)
- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN BẮT ĐẦU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2024-2025 CHO SINH VIÊN CHÍNH QUY KHÓA TU... (09/08/2024)
- THÔNG BÁO VỀ CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ DỰ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT QUỐC TÊ JLPT NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2024 (01/08/2024)
- Thông báo về địa điểm học tập cho sinh viên đại học hình thức đào tạo chính quy từ năm học 2024 -... (31/07/2024)
- THÔNG BÁO VỀ KỲ THI TIẾNG NHẬT J.TEST NGÀY 14/7/2024 (09/07/2024)