DANH SÁCH PHÒNG THI VÀ SỐ BÁO DANH CỦA THÍ SINH NAT-TEST NGÀY THI 12/06/2022

Updated : 2022/06/01

Địa điểm thi:                Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
                                    131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Thời gian thi:              Ngày 12/06/2022 (Chủ nhật)
                                    Sáng:      8:30 có mặt tại phòng thi  (Cấp độ N3, N5)
                                    Chiều:    12:30 có mặt tại phòng thi (Cấp độ N1, N2, N4)
Vật dụng mang vào phòng thi: Giấy tờ cá nhân (CMND/ bằng lái xe/ hộ chiếu…), bút bi, bút chì, tẩy.
Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót về thông tin họ tên, ngày tháng năm sinh… thí sinh vui lòng chỉnh sửa vào ngày thi.
 
 
 
CẤP ĐỘ N1
PHÒNG THI: 01 (A502)         BUỔI THI: CHIỀU
STT
SỐ BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN
NTNS
1
22060044310001
TRAN NGOC THAO NHI
1999/11/16
2
22060044310002
NGUYEN THI VAN THANH
1997/10/23
3
22060044310003
DUONG HA VY
1999/04/01
4
22060044310004
NGUYEN KIEU TRANG
1995/06/13
5
22060044310005
PHAN THANH MINH
1998/01/21
6
22060044310006
HOANG NGUYEN HA MY
1990/12/19
7
22060044310007
NGUYEN HAI THANH AN
1991/11/12
 
 
 
 
 
CẤP ĐỘ N2
PHÒNG THI: 02 (A501)         BUỔI THI: CHIỀU
STT
SỐ BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN
NTNS
1
22060044320001
LE NGOC DIEP
1999/06/24
2
22060044320002
TRAN TRUONG NHAT TAN
1999/09/22
3
22060044320003
TRUONG THI KIM THOA
1986/01/01
4
22060044320004
NGUYEN MINH
1993/04/11
5
22060044320005
NGUYEN THI PHUONG UYEN
1994/03/31
6
22060044320006
HUYNH THI NHI
1999/01/24
7
22060044320007
LE THI MAI TRANG
1997/08/02
8
22060044320008
DUONG VAN SON
1990/04/08
9
22060044320009
NGUYEN DO YEN TRINH
2001/08/22
10
22060044320010
NGUYEN HUY DONG
1987/10/12
 

 
 
 
 
 
CẤP ĐỘ N3
PHÒNG THI: 03 (A501)         BUỔI THI: SÁNG
STT
SỐ BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN
NTNS
1
22060044330001
TRAN THI PHUONG NGUYEN
1999/11/21
2
22060044330002
PHAM MINH LONG
2000/10/19
3
22060044330003
LE THI HONG HAI
1994/10/16
4
22060044330004
TRAN NGUYEN DIEM HOANG
2001/06/10
5
22060044330005
NGUYEN XUAN LUY
2000/05/30
6
22060044330006
DO THI HA GIANG
1991/08/08
7
22060044330007
PHAM VAN TANH
2000/02/01
8
22060044330008
DOAN THI BINH YEN
1997/06/05
9
22060044330009
LE HEN RY
2002/07/25
10
22060044330010
PHAM TRAN NHAN NGHIA
2000/11/25
11
22060044330011
NGUYEN THI THANH TUYEN
1991/08/16
12
22060044330012
NGUYEN THANH BAO TRAM
2001/11/30
13
22060044330013
NGUYEN DUY LAM
2000/10/03
14
22060044330014
DUONG THI THAO NGUYEN
2001/02/01
15
22060044330015
NGUYEN TUAN DAT
1999/03/21
16
22060044330016
NGUYEN THI HOAI
1994/07/15
17
22060044330017
LA HOAI TRINH
1999/05/04
18
22060044330018
NGUYEN THI KIEU TRINH
2000/07/13
19
22060044330019
NGUYEN THANH MINH
1994/08/29
20
22060044330020
NGUYEN THI KIEU OANH
2000/12/17
21
22060044330021
NGO VAN ANH TUAN
2000/03/21
22
22060044330022
NGUYEN THI THANH HUE
1999/07/19
23
22060044330023
DUONG THI THU GIANG
2000/05/05
24
22060044330024
KIEU DUY MINH KHOI
2004/08/11

CẤP ĐỘ N4
PHÒNG THI: 04 (C501)         BUỔI THI: CHIỀU
STT
SỐ BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN
NTNS
1
22060044340001
NGUYEN ANH TUAN
1993/02/16
2
22060044340002
NGUYEN CONG DUC
2000/08/10
3
22060044340003
DINH THI THANH TAM
2001/09/14
4
22060044340004
NGUYEN HUU DUC
2003/01/01
5
22060044340005
LE QUANG VUONG
2003/07/26
6
22060044340006
PHAM XUAN DAO
2003/09/24
7
22060044340007
HUYNH THI THU HIEN
2000/02/12
8
22060044340008
NGUYEN VAN PHUOC
1996/02/04
9
22060044340009
NGUYEN THI HAN THUYEN
1999/12/05
10
22060044340010
NGUYEN THI HANG
2001/05/20
11
22060044340011
NGUYEN NGOC NAM
1999/02/20
12
22060044340012
NGUYEN HUU NHAT
2000/08/19
13
22060044340013
NGUYEN THI THANH NHAN
2000/01/17
14
22060044340014
PHAM VAN LUAT
1995/08/28
15
22060044340015
LE THI HOA
1999/07/17
16
22060044340016
NGUYEN VAN KHOA
1999/10/15
17
22060044340017
TRUONG NHAT BAO HUYEN
2001/07/14
18
22060044340018
TO THI VY
1999/03/09
19
22060044340019
NGUYEN THI HIEN
1998/11/09
20
22060044340020
TRAN THI THUY NHAN
2003/04/03
21
22060044340021
DOAN THI THANH HANG
1999/05/31
22
22060044340022
NGUYEN TRAN HA NA
2003/07/05
23
22060044340023
NGUYEN THI CAM TIEN
1998/12/05
24
22060044340024
MAI THI LY
1999/05/12
25
22060044340025
PHAN THI NHU HOA
2002/12/11
26
22060044340026
BUI MINH DUC
2003/09/07
27
22060044340027
NGUYEN THANH NHAN
2000/12/18
28
22060044340028
TRAN THI XUAN
1999/01/10
29
22060044340029
LE THI THUY DUONG
2000/09/19
30
22060044340030
HA QUOC THOI
1998/10/01
31
22060044340031
HO VAN SON
2000/08/02
32
22060044340032
LE NHAT PHUONG
1999/07/12
33
22060044340033
HUYNH TRONG NHAN
2000/07/27
34
22060044340034
HUYNH THANH  GIANG
2000/06/30
35
22060044340035
VO DINH TUNG
1997/09/29
36
22060044340036
VO TRUC AN
2008/06/30
37
22060044340037
TRAN MAU HAI LONG
2000/05/03
38
22060044340038
NGUYEN LE THI THU NGA
2000/02/24
39
22060044340039
NGUYEN VU HOAI LINH
1996/10/11
 

 
CẤP ĐỘ N5
PHÒNG THI: 05 (C501)         BUỔI THI: SÁNG
STT
SỐ BÁO DANH
HỌ VÀ TÊN
NTNS
  1.  
22060044350001
HUYNH BA MANH
2000/03/19
  1.  
22060044350002
DOAN BICH HANH
2003/04/01
  1.  
22060044350003
PHAM THI TUYET NHI
2003/10/30
  1.  
22060044350004
TRAN LE MINH HIEU
1999/12/04
  1.  
22060044350005
LUU NGOC QUYNH
2002/05/02
  1.  
22060044350006
NGUYEN NGOC ANH
2002/01/29
  1.  
22060044350007
DO DINH TAM
2003/02/06
  1.  
22060044350008
MAI DINH KHANH
1999/03/26
  1.  
22060044350010
VO THI THAM
2002/03/03
  1.  
22060044350011
LE VIET TIN
1997/06/08
  1.  
22060044350012
NGUYEN THI BICH VY
2002/05/10
  1.  
22060044350013
TRAN NGOC CONG
2002/01/05
  1.  
22060044350014
LY THI KIM
2002/01/01
  1.  
22060044350015
LUU MY HANH
2001/06/25
  1.  
22060044350016
VO THI KIM ANH
2000/02/16
  1.  
22060044350017
TRUONG MY HUE
2002/01/01
  1.  
22060044350018
PHAN TAN DINH
2003/05/26
  1.  
22060044350019
PHAM THI LY
1997/11/22
  1.  
22060044350020
TRAN THI KIM OANH
2002/01/11
  1.  
22060044350021
NGUYEN THI THUY
2002/09/06
  1.  
22060044350022
NGUYEN THI THANH LANH
2000/01/02
  1.  
22060044350023
TRAN THI NGOC TRAM
2002/12/25
  1.  
22060044350024
DINH THI LANG ANH
2001/06/22
  1.  
22060044350025
NGUYEN TRINH THU THUY
2000/11/20
  1.  
22060044350026
NGUYEN THI THANH NGA
1990/02/05
  1.  
22060044350027
HO YEN NY
2003/02/21
  1.  
22060044350028
PHAM VIET QUOC
1999/06/02
  1.  
22060044350029
TRUONG THI SUONG
2003/05/22
  1.  
22060044350030
NGUYEN THI NHU QUYNH
2003/06/26
  1.  
22060044350031
HOANG THI QUE
2000/10/11
  1.  
22060044350032
NGUYEN MINH KY
2000/08/16
  1.  
22060044350033
NGUYEN NHAT ANH KHOA
1999/07/27
  1.  
22060044350034
NGUYEN VAN THANG
2002/08/10
  1.  
22060044350035
NGUYEN THI TUONG VI
1992/06/03
  1.  
22060044350036
HO THI MY DUYEN
2004/01/31
 
 
 
 Print